Có 2 kết quả:

哗众取宠 huá zhòng qǔ chǒng ㄏㄨㄚˊ ㄓㄨㄥˋ ㄑㄩˇ ㄔㄨㄥˇ嘩眾取寵 huá zhòng qǔ chǒng ㄏㄨㄚˊ ㄓㄨㄥˋ ㄑㄩˇ ㄔㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sensationalism
(2) vulgar claptrap to please the crowds
(3) playing to the gallery
(4) demagogy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sensationalism
(2) vulgar claptrap to please the crowds
(3) playing to the gallery
(4) demagogy

Bình luận 0